Tổng hợp 161+ từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề phổ biến
Từ vựng luôn là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Bạn càng có nhiều kiến thức về vốn từ vựng IELTS cho từng chủ đề thì càng có nhiều khả năng đạt điểm cao. Cùng Anh ngữ Du học ETEST tìm hiểu các từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề phổ biến hiện nay nhé.

1. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề People

STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Destiny (n) | Số mệnh |
2 | Name after (v) | Đặt tên theo |
3 | A genuine smile (n) | Nụ cười thật |
4 | Crack a smile (v) | Nụ cười nhẹ |
5 | Fake smile/social smile (n) | Nụ cười không thật |
6 | Put a smile on someone’s face (v) | Khiến ai đó cười, vui vẻ |
7 | Smile from ear to ear (v) | Cười rất vui vẻ |
8 | Fair-minded | Công bằng |
9 | Thoroughness | Triệt để |
10 | Versatile/ Talented | Đa năng / tài năng |
11 | Exceptional | Đặc biệt |
12 | Innate | Bẩm sinh |
13 | broad-minded | Đầu óc cởi mở, khoáng đạt |
14 | easy-going | Thoải mái, vô tư |
15 | extrovert | Người hướng ngoại |
16 | fair-minded | Công bằng, không thiên vị |
17 | fun-loving | Yêu thích sự vui vẻ |
18 | to hide one’s light under a bushel | Che giấu tài năng |
19 | good company | Tính cách hòa đồng |
20 | good sense of humor | Có khiếu hài hước |
21 | introvert | Người hướng nội |
22 | laid-back | Thư thái, ung dung |
23 | to lose one’s temper | Nóng nảy, dễ bực mình, |
24 | narrow minded | Hẹp hòi, nhỏ nhen |
25 | painfully shy | Rất rụt rè |
26 | to put others first | Biết suy nghĩ cho người khác |
27 | quick-tempered | Dễ nóng nảy |
28 | reserved | Kín đáo, dè dặt |
29 | self-assured | Tự tin |
30 | self-centered | Ích kỷ |
31 | self-confident | Tự tin |
32 | self-effacing | Khiêm tốn |
33 | to take after | Trông giống người nào đó |
34 | thick-skinned | Mặt dày, trơ, lì |
35 | trustworthy | Đáng tin cậy |
36 | two-faced | Hai mặt, không đáng tin cậy |
2. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Hometown
37 | Cuisine (n) | Ẩm thực |
38 | Residential area (n) | Khu dân cư |
39 | Civilized (adj) | Văn minh |
40 | Amenities | Thích nghi, dễ chịu |
41 | Atmosphere | Bầu khí quyển |
42 | Bus route | Tuyến xe buýt |
43 | Congestion | Đông nghịt, tắt đường |
44 | Cosmopolitan | Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế |
45 | Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
46 | Heart of the city | Khu trung tâm thành phố |
47 | High – rise flat | Căn hộ nhiều tầng |
48 | Historic | Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử |
49 | Housing estate | Khu vực quy hoạch làm khu dân cư |
50 | Industrial | Công nghiệp |
51 | Industrial zone | Khu công nghiệp |
52 | Inner city | Vùng nội thành |
53 | Lively/bustling/vibrant | Nhộn nhịp, sôi động |
54 | Local facility | Cơ sở vật chất tại địa phương |
55 | Neighbourhood | Vùng lân cận |
56 | Outskirts | Vùng ngoại ô |
57 | Overcrowding | Đông dân |
58 | Pace of life | Nhịp sống |
59 | Peaceful | Yên bình |
60 | Places of interest | địa điểm thu hút khách du lịch |
61 | Pollution | Sự ô nhiễm |
62 | Poverty | Sự nghèo khổ |
63 | Provincial | Thuộc về tỉnh |
64 | Residential area | Khu dân cư |
65 | Rush hour | Giờ cao điểm |
66 | Sense of community | Tính cộng đồng |
67 | Shopping centre | Khu trung tâm mua sắm |
68 | Sprawling city | Thành phố lớn |
69 | Suburbs | Vùng ngoại ô |
70 | The rat race | Lối sống vội vã |
71 | Tourist attraction | Địa điểm thu hút khách du lịch |
72 | Traffic jams | Tắc đường |
73 | Underground system/subway | Tàu điện ngầm |
3. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Work & Study

74 | Move up the career ladder (v) | Thăng tiến trong công việc |
75 | Work flat out (v) | Làm việc chăm chỉ |
76 | Nine-to-five job (n) | Việc làm giờ hành chính |
77 | Extracurricular activity (n) | Hoạt động ngoại khóa |
78 | Academic result (n) | Kết quả học tập |
79 | Curriculum (n) | Chương trình học |
80 | Put theory into practice (v) | Áp dụng lý thuyết vào thực hành |
4. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Internet
81 | Up-to-date (adj) | Mới nhất |
82 | Stay in touch with someone (v) | Giữ liên lạc với ai |
83 | Access (v) | Truy cập |
84 | attachment | tài liệu đính kèm |
85 | email address | địa chỉ email |
86 | new message | thư mới |
87 | password | mật khẩu |
88 | to email | gửi email |
89 | to forward | chuyển tiếp |
90 | to reply | trả lời |
91 | to send an email | gửi |
92 | username | tên người sử dụng |
5. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Market & Festival
93 | Promotion (n) | Chương trình khuyến mãi |
94 | Convenience store (n) | Cửa hàng tiện lợi |
95 | Wet market (n) | Chợ bán đồ tươi sống |
96 | Bargain (v) | Trả giá |
97 | Ritual (n) | Nghi lễ |
98 | Slap-up meal (n) | Bữa ăn thịnh soạn |
99 | Family reunion (n) | Buổi tụ họp gia đình |
100 | Dress up (v) | Hóa trang, mặc đồ đẹp |
6. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Food & Drink

101 | Bland (adj) | Nhạt |
102 | Appetite (n) | Khẩu vị |
103 | Greasy (adj) | Nhiều dầu mỡ |
104 | Specialty (n) | Đặc sản |
105 | Dietary (n) | Chế độ ăn uống |
106 | Sip (v) | Nhâm nhi |
107 | Make someone’s mouth water (v) | Khiến ai đó thèm |
108 | Beverage (n) | Thức uống |
109 | Takeaway (n) | Đồ uống mang đi |
110 | Coffee addict (n) | Người nghiện cà phê |
7. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Color, Art & Picture
111 | Masculine (adj) | Nam tính |
112 | Feminine (adj) | Nữ tính |
113 | Pale (adj) | Nhợt nhạt |
114 | Vibrant (adj) | Rực rỡ |
115 | Work of art (n) | Tác phẩm nghệ thuật |
116 | Portrait (n) | Tranh, ảnh chân dung |
117 | Masterpiece (n) | Kiệt tác |
118 | Capture a moment (v) | Bắt giữ một khoảnh khắc |
119 | Pose (v) | Tư thế chụp |
120 | Throw up peace signs (v) | Giơ 2 ngón tay |
121 | Snap a photo = take a picture (v) | Chụp hình |
122 | Smile cheerfully (v) | Cười tươi |
8. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Clothing & Perfume

124 | Mix and match (v) | Phối đồ |
125 | Eye-catching (adj) | Bắt mắt |
126 | Have an eye for fashion (v) | Có mắt nhìn thời trang |
127 | Signature scent (n) | Mùi hương đặc trưng |
128 | Floral scent (n) | Hương hoa |
129 | Citrus scent (n) | Mùi của các loại cây họ cam |
130 | Warm scent (n) | Mùi hương ấm áp |
131 | Fragrance (n) | Mùi hương |
132 | Fresh scent (n) | Hương thơm tươi mát |
9. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Season & Sky
132 | Dry season (n) | Mùa khô |
133 | Rainy season (n) | Mùa mưa |
134 | Raincoat (n) | Áo mưa |
135 | Scorching (adj) | Nóng thiêu đốt |
136 | Slippery (adj) | Trơn trượt |
137 | Moist (adj) | Ẩm ướt |
138 | Temperature (n) | Nhiệt độ |
139 | Drift across (v) | Trôi qua |
140 | Take a quick look (v) | Nhìn nhanh vào |
141 | Overcast (adj) | Âm u sắp mưa |
142 | Breathtaking (adj) | Rất đẹp |
143 | Changeable (adj) | Dễ thay đổi |
10. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Health & Sickness
144 | Runny nose (n) | Chảy nước mũi |
145 | Go down with a flu (v) | Không khỏe vì cảm cúm |
146 | Recover (v) | Hồi phục |
147 | Sore throat (n) | Cơn đau họng |
148 | Prescription (n) | Đơn thuốc |
149 | Symptoms (n) | Triệu chứng |
150 | Keep fit (v) | Giữ dáng |
151 | Feel under the weather (v) | Cảm thấy không khỏe |
152 | Boost immune system (v) | Tăng cường hệ miễn dịch |
11. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Make a list/plan
153 | Forgetful (adj) | Hay quên |
154 | On a daily basis (adv) | Hàng ngày |
155 | Jot down (v) | Ghi lại |
156 | Grocery shopping (n) | Mua đồ tạp hóa, đi chợ |
12. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề TV Program & Movie

160 | Thrilling (adj) | Kịch tính |
161 | Reality show (n) | Show thực tế |
162 | Plot twist (n) | Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện |
163 | Binge watch (v) | Xem liên tục |
13. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Decoration
164 | Decorative item (n) | Đồ trang trí |
165 | Warm and cozy (adj) | Ấm cúng |
166 | Complement (v) | Khiến thứ gì đó đẹp hơn |
14. Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Being in a hurry
167 | Do things in a rush (v) | Làm việc trong gấp gáp |
168 | Got stuck in the traffic jam (v) | Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe |
Xem thêm:3000+ từ vựng IELTS thông dụng nhất mà bạn cần biết
Trên đây, Anh Ngữ Du học ETEST đã chia sẻ cho các bạn đọc về cách học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề nhanh và hiệu quả nhất. Hy vọng với những chia sẻ này sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng và đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS Speaking.
Tham khảo: Khóa học IELTS tại Anh ngữ ETEST
The post Tổng hợp 161+ từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề phổ biến appeared first on Anh Ngữ Du Học ETEST.
Nguồn tham khảo: https://etest.edu.vn/tu-vung-ielts-speaking-theo-chu-de/
Phạm Quang Đạt
Address: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Tp.HCM
SĐT: 0933806699
Email: dat.pham@etest.edu.vn
Website: https://etest.edu.vn/giao-vien/thay-pham-quang-dat/
Social media:
https://twitter.com/phamquangdat_
https://phamquangdat.tumblr.com/
#anhnguETEST #phamquangdat #giangvienTOEFL
Nhận xét
Đăng nhận xét