Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 2, 2025

10+ Từ vựng IELTS chủ đề Science bạn không thể bỏ qua

Hình ảnh
Chủ đề Khoa học thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS , và đây cũng là một trong những chủ đề khá thử thách. Chủ đề này bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghệ, môi trường, y học, và vũ trụ. Để giúp bạn làm quen và sử dụng chúng một cách chính xác, Anh Ngữ Du Học ETEST chia sẻ một bộ từ vựng IELTS chủ đề Science , kèm theo ví dụ cụ thể và các bài luyện tập. Hãy cùng tìm hiểu và bổ sung ngay vào vốn từ của mình nhé! 10+ Từ vựng IELTS chủ đề Science thông dụng Dưới đây là danh sách từ vựng IELTS chủ đề Science kèm ví dụ minh hoạ  Breakthrough Phát âm : /ˈbreɪk.θruː/ Từ loại : noun Định nghĩa : Một khám phá hoặc sự phát triển quan trọng giúp nâng cao hiểu biết. Example : “The discovery of penicillin was a major breakthrough in medicine.” Hypothesis Phát âm : /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ Từ loại : noun Định nghĩa : Một lời giải thích được đề xuất cho một hiện tượng, dựa trên bằng chứng hạn chế. Example : “The hypothesis was tested through multiple experiments.” ...

15 Từ vựng IELTS chủ đề Education thông dụng kèm bài tập

Hình ảnh
Hiện nay, các chủ đề như cải cách giáo dục, hệ thống giáo dục, phương pháp học tập, và các vấn đề liên quan đến sinh viên thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS . Do đó, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng IELTS phong phú về chủ đề này là điều cần thiết. Trong bài viết hôm nay, Anh Ngữ Du Học ETEST giới thiệu đến bạn 15 từ vựng IELTS chủ đề Education thông dụng. Đặc biệt, cuối bài còn có 2 bài tập ôn luyện thú vị để bạn luyện tập thêm. Cùng bắt đầu ngay thôi! Academic rigor Định nghĩa: Mức độ thử thách và sự tỉ mỉ trong công việc học tập. Phiên âm: /ˌækəˈdɛmɪk ˈrɪɡər/ Ví dụ: “The university is known for its academic rigor and high standards.” Pedagogical approach Định nghĩa : Phương pháp hoặc chiến lược giảng dạy. Phiên âm: /ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkl əˈprəʊtʃ/ Ví dụ: “His pedagogical approach focuses on student-centered learning.” Critical thinking skills Định nghĩa : Khả năng phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan và suy nghĩ thấu đáo. Phiên âm: /...

15 Từ vựng IELTS chủ đề Society cực hữu ích (ví dụ & bài tập)

Hình ảnh
Chủ đề Society là một lĩnh vực rộng lớn, bao trùm nhiều khía cạnh của đời sống xã hội, từ các vấn đề văn hóa, giáo dục đến các xu hướng xã hội và sự phát triển cộng đồng. Mặc dù vậy, vì đây là một chủ đề khá phổ biến và dễ tiếp cận, bạn vẫn cần chuẩn bị kỹ lưỡng để có thể trả lời tốt trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS . Trong bài viết này, Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ cung cấp cho bạn 15 từ vựng IELTS chủ đề Society , kèm theo 2 bài tập thực hành giúp bạn ứng dụng từ vựng một cách hiệu quả.  15 Từ vựng IELTS chủ đề Society cực hữu ích Dưới đây là danh sách 15 Từ vựng IELTS chủ đề Society kèm định nghĩa, ví dụ minh hoạ: Demographic Phát âm : /ˌdem.əˈɡræf.ɪk/ Từ loại : noun/adjective Định nghĩa : Liên quan đến cấu trúc dân số. Example : “The country’s demographic trends show an aging population.” Inequality Phát âm : /ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ Từ loại : noun Định nghĩa : Tình trạng không bình đẳng, đặc biệt về địa vị, quyền lợi và cơ hội. Example : “Income inequal...

10+ Từ vựng IELTS chủ đề Tourism mới nhất kèm bài tập

Hình ảnh
Tourism là một trong những chủ đề vừa thú vị vừa thiết thực trong kỳ thi IELTS , đặc biệt ở phần Speaking và Writing. Các câu hỏi về du lịch thường yêu cầu bạn thảo luận về các điểm đến nổi bật, xu hướng du lịch hiện đại, cũng như những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của ngành này đối với nền kinh tế và môi trường. Khi bạn nắm vững từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề này, bạn sẽ dễ dàng thể hiện quan điểm rõ ràng và thuyết phục hơn. Trong bài viết này, Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ giới thiệu 10+ từ vựng IELTS chủ đề Tourism , kèm theo bài tập thực hành để giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức hiệu quả. 10+ Từ vựng IELTS chủ đề Tourism mới nhất  Dưới đây là danh sách 10+ Từ vựng IELTS chủ đề Tourism mới nhất kèm ví dụ minh hoạ: Embark on a journey Định nghĩa: Bắt đầu một chuyến đi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phiêu lưu hoặc khám phá. Phiên âm : /ɪmˈbɑːrk ɒn ə ˈdʒɜːni/ Ví dụ : “After months of planning, they decided to embark on a journey to explore the ancient rui...